VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
樁主 (zhuāng zhǔ) : thung chủ
樁兒 (zhuāngr) : thung nhi
樁子 (zhuāng zi) : cọc; cột; cừ
樁柱 (zhuāng zhù) : thung trụ
樁橛 (zhuāng jué) : thung quyết
樁腳 (zhuāng jiǎo) : thung cước
--- | ---