VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
槁暴 (gǎo pù) : khô héo; héo hắt
槁木 (gǎo mù) : cảo mộc
槁木寒灰 (gǎo mù hán huī) : cảo mộc hàn hôi
槁木死灰 (gǎo mù sǐ huī) : thờ ơ; dửng dưng; thiếu nhiệt tình
槁枯 (gǎo kū) : khô héo
槁街 (gǎo jiē) : cảo nhai
槁項黃馘 (gǎo xiàng huáng xù) : cảo hạng hoàng quắc
槁骨 (gǎo gǔ) : cảo cốt
槁骨腐肉 (gǎo gǔ fǔ ròu) : cảo cốt hủ nhục
--- | ---