VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
棘人 (jí rén) : cức nhân
棘刺 (jí cì) : gai
棘圍 (jí wéi) : cức vi
棘寺 (jí sì) : cức tự
棘心 (jí xīn) : cức tâm
棘手 (jí shǒu) : cức thủ
棘林 (jí lín) : cức lâm
棘棘不休 (jí jí bù xiū) : cức cức bất hưu
棘楚 (jí chǔ) : cức sở
棘爪 (jí zhuǎ) : cần giật
棘猴 (jí hóu) : cức hầu
棘皮动物 (jí pí dòng wù) : động vật thân mềm
棘皮動物 (jí pí dòng wù) : động vật thân mềm
棘盆 (jí pén) : cức bồn
棘矜 (jí jīn) : cức căng
棘突 (jí tū) : gồ lên; nhô lên; gai cột sống
棘輪 (jí lún) : bánh xe răng cưa; bánh cóc
棘轮 (jí lún) : bánh xe răng cưa; bánh cóc
棘針 (jí zhēn) : cức châm
棘針科 (jí zhēn kē) : cức châm khoa
棘針門 (jí zhēn mén) : cức châm môn
棘門 (jí mén) : cức môn
棘闈 (jí wéi) : cức vi
棘院 (jí yuàn) : cức viện
--- | ---