VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
梨乾兒 (lí gānr) : lê can nhi
梨园 (lí yuán) : lê viên; vườn lê
梨园子弟 (lí yuán zǐ dì) : diễn viên hí khúc
梨园戏 (lí yuán xì) : tuồng Lê viên
梨園 (lí yuán) : lê viên
梨園子弟 (lí yuán zǐ dì) : diễn viên hí khúc
梨園弟子 (lí yuán dì zǐ) : lê viên đệ tử
梨園戲 (lí yuán xì) : tuồng Lê viên
梨園行 (lí yuán háng) : lê viên hành
梨子 (lí zi) : lê tử
梨核 (lí hé) : Hạt lê
梨棗 (lí zǎo) : lê tảo
梨樹 (lí shù) : lê thụ
梨渦 (lí wō) : lê qua
梨糕 (lí gāo) : lê cao
梨膏 (lí gāo) : mứt lê
梨花大鼓 (lí huā dà gǔ) : lê hoa đại cổ
梨花帶雨 (lí huā dài yǔ) : lê hoa đái vũ
梨花片 (lí huā piàn) : lê hoa phiến
梨花簡 (lí huā jiǎn) : lê hoa giản
梨雲 (lí yún) : lê vân
梨頰微渦 (lí jiá wéi wō) : lê giáp vi qua
--- | ---