VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
梗咽 (gěng yè) : nghẹn ngào; nghẹn lời
梗塞 (gěng sè) : tắc nghẽn; bế tắc; tắc
梗概 (gěng gài) : ngạnh khái
梗死 (gěng sǐ) : nhồi máu; hoại tử bộ phận
梗泛 (gěng fàn) : ngạnh phiếm
梗直 (gěng zhí) : chính trực; ngay thẳng
梗阻 (gěng zǔ) : ngạnh trở
--- | ---