VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
桐城派 (tóng chéng pài) : đồng thành phái
桐城縣 (tóng chéng xiàn) : đồng thành huyền
桐宮 (tóng gōng) : đồng cung
桐棺三寸 (tóng guān sān cùn) : đồng quan tam thốn
桐油 (tóng yóu) : cây trẩu
桐生茂豫 (tóng shēng mào yù) : đồng sanh mậu dự
桐花煙 (tóng huā yān) : đồng hoa yên
桐花鳳 (tóng huā fèng) : đồng hoa phượng
桐鄉 (tóng xiāng) : đồng hương
--- | ---