VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
校人 (jiào rén) : giáo nhân
校准 (jiào zhǔn) : hiệu chỉnh; chỉnh; điều chỉnh; sửa lại cho đúng
校刊 (xiào kān) : tập san của trường
校勘 (jiào kān) : khảo đính; đối chiếu và sửa chữa; đối chiếu; so sá
校勘学 (jiào kān xué) : môn khảo đính học
校勘學 (jiào kān xué) : môn khảo đính học
校友 (xiào yǒu) : đồng học; bạn cùng trường; bạn học
校园 (xiào yuán) : vườn trường, khuôn viên trường học
校園 (xiào yuán) : vườn trường
校園倫理 (xiào yuán lún lǐ) : giáo viên luân lí
校園民歌 (xiào yuán mín gē) : giáo viên dân ca
校園網路 (xiào yuán wǎng lù) : giáo viên võng lộ
校场 (jiào chǎng) : sàn vật; sàn đấu võ; thao trường; võ đài
校址 (xiào zhǐ) : giáo chỉ
校場 (jiào chǎng) : sàn vật; sàn đấu võ; thao trường; võ đài
校外教學 (xiào wài jiào xué) : giáo ngoại giáo học
校官 (xiào guān) : sĩ quan cấp tá
校对 (jiào duì) : so với; đọ với; so đúng
校尉 (jiào wèi) : giáo úy
校對 (jiào duì) : giáo đối
校對員 (jiào duì yuán) : giáo đối viên
校工 (xiào gōng) : giáo công
校庆 (xiào qìng) : kỷ niệm ngày thành lập trường
校徽 (xiào huī) : huy hiệu trường
校慶 (xiào qìng) : kỷ niệm ngày thành lập trường
--- |
下一頁