VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
栓剂 (shuān jì) : Thuốc đạn
栓劑 (shuān jì) : thuốc đạn
栓塞 (shuān sè) : tắc máu; tắc mạch máu
栓子 (shuān zǐ) : vật tắc mạch; vật tắc tĩnh mạch
栓皮 (shuān pí) : li-e; bần
栓皮栎 (shuān pí lì) : cây sồi
栓皮櫟 (shuān pí lì) : cây sồi
栓钉 (shuān dīng) : Chốt, then
--- | ---