Phiên âm : shuān zǐ.
Hán Việt : xuyên tử.
Thuần Việt : vật tắc mạch; vật tắc tĩnh mạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật tắc mạch; vật tắc tĩnh mạch. 堵塞血管使血管發生栓塞的物質. 血栓和異物都能成為栓子.