VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
枝丫 (zhī yā) : chạc cây
枝兒 (zhīr) : chi nhi
枝叶 (zhī yè) : cành lá; vụn vặt; lặt vặt
枝子 (zhī zi) : cành; nhánh; ngành
枝官 (zhī guān) : chi quan
枝幹 (zhī gàn) : chi cán
枝形吊灯 (zhī xíng diào dēng) : Đèn treo nhìn ngọn, đèn chùm
枝指 (qí zhǐ) : chi chỉ
枝捂 (zhī wú) : úp úp mở mở; nói quanh co; không gãy gọn
枝接 (zhī jiē) : chi tiếp
枝杈 (zhī chà) : chạc cây; nhánh cây; cành cây
枝条 (zhī tiáo) : cành; nhánh; ngành; nhành
枝枝節節 (zhī zhī jié jié) : chi chi tiết tiết
枝柯 (zhī kē) : chi kha
枝桠 (zhī yā) : chạc cây
枝條 (zhī tiáo) : cành; nhánh; ngành; nhành
枝梢 (zhī shāo) : chi sao
枝梧 (zhī wú) : chi ngô
枝棲 (zhī qī) : chi tê
枝椏 (zhī yā) : chạc cây
枝水 (zhī shuǐ) : chi thủy
枝節 (zhī jié) : chi tiết
枝节 (zhī jié) : chi tiết; vụn vặt
枝葉 (zhī yè) : cành lá; vụn vặt; lặt vặt
枝葉扶疏 (zhī yè fú shū) : chi diệp phù sơ
--- |
下一頁