VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
束之高閣 (shù zhī gāo gé) : đem gác xó
束之高阁 (shù zhī gāo gé) : đem gác xó
束修 (shù xiū) : thúc tu
束帛 (shù bó) : thúc bạch
束带 (shù dài) : dây đai
束帶頂冠 (shù dài dǐng guān) : thúc đái đính quan
束手 (shù shǒu) : thúc thủ
束手就擒 (shù shǒu jiù qín) : thúc thủ tựu cầm
束手就縛 (shù shǒu jiù fú) : thúc thủ tựu phược
束手待斃 (shù shǒu dài bì) : khoanh tay chịu chết; bó tay chờ chết
束手待毙 (shù shǒu dài bì) : khoanh tay chịu chết; bó tay chờ chết
束手旁觀 (shù shǒu páng guān) : thúc thủ bàng quan
束手束脚 (shù shǒu shù jiǎo) : bó chân trói tay; bó chân bó tay; khoanh tay bó gố
束手束腳 (shù shǒu shù jiǎo) : bó chân trói tay; bó chân bó tay; khoanh tay bó gố
束手無計 (shù shǒu wú jì) : thúc thủ vô kế
束手無謀 (shù shǒu wú móu) : thúc thủ vô mưu
束杖理民 (shù zhàng lǐ mín) : thúc trượng lí dân
束甲 (shù jiǎ) : thúc giáp
束素 (shù sù) : thúc tố
束紧器 (shù jǐn qì) : kẹp gót máy gò
束線 (shù xiàn) : thúc tuyến
束縛 (shù fù) : ràng buộc; gò bó; trói buộc
束缚 (shù fù) : ràng buộc; gò bó; trói buộc
束置高閣 (shù zhì gāo gé) : thúc trí cao các
束胸 (shù xiōng) : thúc hung
--- |
下一頁