VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
杖刑 (zhàng xíng) : trượng hình; hình phạt đánh bằng gậy
杖子 (zhàng zi) : trượng tử
杖子頭 (zhàng zi tóu) : trượng tử đầu
杖履 (zhàng lǚ) : trượng lí
杖屨 (zhàng jù) : trượng lũ
杖戟 (zhàng jǐ) : trượng kích
杖斷 (zhàng duàn) : trượng đoạn
杖期 (zhàng jī) : trượng kì
杖期夫 (zhàng jī fū) : trượng kì phu
杖策 (zhàng cè ) : trượng sách
杖莫如信 (zhàng mò rú xìn) : trượng mạc như tín
杖藜 (zhàng lí) : trượng lê
杖錢 (zhàng qián) : trượng tiền
杖限 (zhàng xiàn) : trượng hạn
杖頭 (zhàng tóu) : trượng đầu
杖頭木偶 (zhàng tóu mù ǒu) : trượng đầu mộc ngẫu
杖頭資 (zhàng tóu zī) : trượng đầu tư
杖頭錢 (zhàng tóu qián) : trượng đầu tiền
--- | ---