VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
杏乾兒 (xìng gānr) : hạnh can nhi
杏仁 (xìng rén) : hạnh nhân
杏仁槽 (xìng rén cáo) : hạnh nhân tào
杏仁油 (xìng rén yóu) : hạnh nhân du
杏仁粉 (xìng rén fěn) : hạnh nhân phấn
杏仁羹 (xìng rén gēng) : Canh hạnh nhân
杏仁茶 (xìng rén chá) : hạnh nhân trà
杏壇 (xìng tán) : hạnh đàn
杏子 (xìng zi) : hạnh
杏實 (xìng shí) : hạnh thật
杏月 (xìng yuè) : hạnh nguyệt
杏林 (xìng lín) : hạnh lâm
杏林春暖 (xìng lín chūn nuǎn) : hạnh lâm xuân noãn
杏核 (xìng hé) : Hạt quả hạnh
杏核兒 (xìng hér) : hạnh hạch nhi
杏梅 (xìng méi) : hạnh mai
杏眼 (xìng yǎn) : hạnh nhãn
杏眼圓睜 (xìng yǎn yuán zhēng) : hạnh nhãn viên tĩnh
杏紅 (xìng hóng) : màu đỏ quả hạnh
杏红 (xìng hóng) : màu đỏ quả hạnh
杏肉 (xìng ròu) : Thịt quả hạnh
杏脯 (xìng fǔ) : hạnh phủ
杏臉 (xìng liǎn) : hạnh kiểm
杏臉桃腮 (xìng liǎn táo sāi) : hạnh kiểm đào tai
杏花 (xìng huā) : hạnh hoa
--- |
下一頁