VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
朽壞 (xiǔ huài) : hủ hoại
朽壤 (xiǔ rǎng) : hủ nhưỡng
朽敗 (xiǔ bài) : hủ bại
朽木 (xiǔ mù) : hủ mộc
朽木不可雕 (xiǔ mù bù kě diāo) : hủ mộc bất khả điêu
朽木不雕 (xiǔ mù bù diāo) : hủ mộc bất điêu
朽木死灰 (xiǔ mù sǐ huī) : hủ mộc tử hôi
朽木糞土 (xiǔ mù fèn tǔ) : hủ mộc phẩn thổ
朽木糞牆 (xiǔ mù fèn qiáng) : hủ mộc phẩn tường
朽木蟲 (xiǔ mù chóng) : hủ mộc trùng
朽株枯木 (xiǔ zhū kū mù) : hủ chu khô mộc
朽棘不彫 (xiǔ jí bù diāo) : hủ cức bất điêu
朽爛 (xiǔ làn) : hủ lạn
朽蠹 (xiǔ dù) : hủ đố
朽迈 (xiǔ mài) : cổ hủ
朽邁 (xiǔ mài) : hủ mại
--- | ---