VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
朋交 (péng jiāo) : bằng giao
朋僚 (péng liáo) : bằng liêu
朋儔 (péng chóu) : bằng trù
朋儕 (péng chái) : bằng sài
朋党 (péng dǎng) : kết đảng; kết bè kết cánh; bè đảng
朋友 (péng you) : bạn bè
朋奸 (péng jiān) : bằng gian
朋從 (péng cóng) : bằng tòng
朋比 (péng bì) : bằng bỉ
朋比为奸 (péng bǐ wéi jiān) : kéo bè kéo cánh làm việc xấu; cấu kết với nhau làm
朋比作仇 (péng bì zuò chóu) : bằng bỉ tác cừu
朋比作奸 (péng bì zuò jiān) : bằng bỉ tác gian
朋比為奸 (péng bǐ wéi jiān) : kéo bè kéo cánh làm việc xấu; cấu kết với nhau làm
朋淫 (péng yín) : bằng dâm
朋謀 (péng móu) : bằng mưu
朋酒 (péng jiǔ) : bằng tửu
朋頭 (péng tóu) : bằng đầu
朋馳 (péng chí) : bằng trì
朋黨 (péng dǎng) : kết đảng; kết bè kết cánh; bè đảng
朋黨之爭 (péng dǎng zhī zhēng) : bằng đảng chi tranh
朋黨比周 (péng dǎng bì zhōu) : bằng đảng bỉ chu
朋黨論 (péng dǎng lùn) : bằng đảng luận
--- | ---