VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
映像 (yìng xiàng) : ánh tượng
映像管 (yìng xiàng guǎn) : ánh tượng quản
映壁 (yìng bì) : ánh bích
映媚 (yìng mèi) : ánh mị
映射 (yìng shè) : ánh xạ
映山紅 (yìng shān hóng) : hoa đỗ quyên
映山红 (yìng shān hóng) : hoa đỗ quyên
映带 (yìng dài) : làm nổi bật; tôn vẻ đẹp
映帶 (yìng dài) : ánh đái
映摹 (yìng mó) : ánh mô
映照 (yìng zhào) : ánh chiếu
映现 (yìng xiàn) : lộ ra; phơi ra; hiện ra
映現 (yìng xiàn) : ánh hiện
映衬 (yìng chèn) : làm nổi bật
映襯 (yìng chèn) : ánh sấn
映身 (yìng shēn) : ánh thân
映輝 (yìng huī) : ánh huy
映雪 (yìng xuě) : ánh tuyết
映雪囊螢 (yìng xuě náng yíng) : ánh tuyết nang huỳnh
映雪讀書 (yìng xuě dú shū) : ánh tuyết độc thư
--- | ---