VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
昏主 (hūn zhǔ) : hôn chủ
昏乱 (hūn luàn) : mê muội; mê loạn; thần trí mê muội
昏亂 (hūn luàn) : hôn loạn
昏倒 (hūn dǎo) : hôn đảo
昏厥 (hūn jué) : ngất; xỉu; ngất đi; bất tỉnh; bất tỉnh nhân sự
昏君 (hūn jūn) : hôn quân; vua ngu tối; vua ngu đần
昏困 (hūn kùn) : hôn khốn
昏夜 (hūn yè) : đêm tối; ban đêm
昏天暗地 (hūn tiān àn dì) : hôn thiên ám địa
昏天黑地 (hūn tiān hēi dì) : hôn thiên hắc địa
昏头昏脑 (hūn tóu hūn nǎo) : đầu óc mê muội; bù đầu bù cổ; đầu óc mê mẩn
昏定晨省 (hūn dìng chén xǐng) : hôn định thần tỉnh
昏庸 (hūn yōng) : hôn dong
昏惑 (hūn huò) : bối rối; lúng túng
昏慘慘 (hūn cǎn cǎn) : hôn thảm thảm
昏憊 (hūn bèi) : hôn bại
昏撒 (hūn sǎ) : hôn tát
昏昃 (hūn zè) : hôn trắc
昏明 (hūn míng) : hôn minh
昏昏 (hūn hūn) : hôn hôn
昏昏欲睡 (hūn hūn yù shuì) : buồn ngủ; mệt mỏi muốn ngủ
昏昏沉沉 (hūn hun chén chén) : hỗn loạn; mê man; đầu óc không tỉnh táo; thiêm thi
昏昕 (hūn xīn) : hôn hân
昏星 (hūn xīng) : sao hôm; sao kim và sao thuỷ
昏昧 (hūn mèi) : không hiểu lý lẽ
--- |
下一頁