VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
昂扬 (áng yáng) : dâng trào; dâng cao; dũng cảm; trào dâng
昂揚 (áng yáng) : ngang dương
昂昂 (ángáng) : ngang ngang
昂昂溪 (áng áng xī) : ngang ngang khê
昂昂烈烈 (áng áng liè liè) : ngang ngang liệt liệt
昂然 (áng rán) : hiên ngang
昂藏 (áng cáng) : ngang tàng; kiên quyết; dũng cảm; khí thế bừng bừn
昂貴 (áng guì) : mắc; đắt tiền; mắc mỏ; đắt đỏ
昂贵 (áng guì) : mắc; đắt tiền; mắc mỏ; đắt đỏ
昂頭挺立 (áng tóu tǐng lì) : ngang đầu đĩnh lập
昂首 (áng shǒu) : ngang thủ
昂首挺立 (áng shǒu tǐng lì) : ngang thủ đĩnh lập
昂首挺胸 (áng shǒu tǐng xiōng) : ngang thủ đĩnh hung
昂首望天 (áng shǒu wàng tiān) : ngang thủ vọng thiên
昂首闊步 (áng shǒu kuò bù) : ngẩng đầu sải bước; hiên ngang; hùng dũng; ngẩng đ
昂首阔步 (áng shǒu kuò bù) : ngẩng đầu sải bước; hiên ngang; hùng dũng; ngẩng đ
--- | ---