VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
早上 (zǎo shang) : tảo thượng
早世 (zǎo shì) : tảo thế
早产 (zǎo chǎn) : sinh non; đẻ non; sinh thiếu tháng
早來 (zǎo lái) : tảo lai
早先 (zǎo xiān) : tảo tiên
早半天儿 (zǎo bàn tiān r) : buổi sáng
早半天兒 (zǎo bàn tiān r) : buổi sáng
早场 (zǎo chǎng) : Chiếu sớm
早報 (zǎo bào) : tảo báo
早場 (zǎo chǎng) : tảo tràng
早夭 (zǎo yǎo) : tảo yêu
早婚 (zǎo hūn) : tảo hôn; kết hôn sớm
早安 (zǎo ān) : tảo an
早尖 (zǎo jiān) : tảo tiêm
早就 (zǎo jiù) : tảo tựu
早已 (zǎo yǐ) : tảo dĩ
早市 (zǎo shì) : tảo thị
早年 (zǎonián) : tảo niên
早慧 (zǎo huì) : tảo tuệ
早操 (zǎo cāo) : thể dục buổi sáng
早日 (zǎo rì) : tảo nhật
早早 (zǎo zǎo) : tảo tảo
早早儿 (zǎo zǎo r) : mau; nhanh; sớm sớm
早早兒 (zǎo zǎo r) : tảo tảo nhi
早春 (zǎo chūn) : đầu xuân; xuân sớm
--- |
下一頁