VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
旧书 (jiù shū) : sách cũ
旧事 (jiù shì) : chuyện xưa; việc xưa
旧交 (jiù jiāo) : bạn cũ
旧例 (jiù lì) : cựu lệ; lệ cũ; thông lệ
旧俗 (jiù sú) : tập tục xưa
旧制 (jiù zhì) : chế độ cũ
旧历 (jiù lì) : lịch cũ
旧国 (jiù guó) : cố đô; kinh đô cũ
旧址 (jiù zhǐ) : địa chỉ cũ; địa điểm cũ
旧学 (jiù xué) : nền học thuật cũ; cựu học
旧居 (jiù jū) : nơi ở cũ; nhà cũ
旧年 (jiùnián) : năm cũ
旧故 (jiù gù) : bạn cũ; người quen cũ
旧教 (jiù jiào) : đạo cũ; cựu giáo
旧日 (jiù rì) : ngày xưa; ngày qua
旧时 (jiù shí) : trước đây; thời trước; ngày trước
旧案 (jiùàn) : bản án cũ; án kiện cũ
旧欠账 (jiù qiàn zhàng) : Dư nợ gốc
旧片 (jiù piàn) : Phim cũ
旧物 (jiù wù) : vật cũ
旧约 (jiù yuē) : hiệp ước xưa
旧臣 (jiù chén) : cựu thần
旧观 (jiù guān) : kiểu cũ
旧诗 (jiù shī) : thơ cũ
旧调重弹 (jiù diào chóng tán) : diễn lại trò cũ; nhai đi nói lại; nhai lại luận đi
--- |
下一頁