VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
旦兒 (dànr) : đán nhi
旦夕 (dàn xī) : đán tịch
旦夕之危 (dàn xì zhī wéi) : đán tịch chi nguy
旦夕之費 (dàn xì zhī fèi) : đán tịch chi phí
旦夕禍福 (dàn xì huò fú) : đán tịch họa phúc
旦幕 (dàn mù) : khoảnh khắc; sớm tối; một sớm một chiều
旦日 (dàn rì) : ngày mai; mai
旦旦 (dàn dàn) : mỗi ngày
旦旦信誓 (dàn dàn xìn shì) : thành tâm thề; long trọng thề
旦旦而伐 (dàn dàn ér fá) : đán đán nhi phạt
旦明 (dàn míng) : đán minh
旦晚 (dàn wǎn) : đán vãn
旦晝 (dàn zhòu) : đán trú
旦暮 (dàn mù) : đán mộ
旦暮朝夕 (dàn mù zhāo xì) : đán mộ triêu tịch
旦會 (dàn huì) : đán hội
旦望 (dàn wàng) : đán vọng
旦色 (dàn sè) : đán sắc
旦角 (dàn jué) : đào; vai đào
--- | ---