VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
族产 (zú chǎn) : gia sản dòng họ; của cải gia tộc; gia sản ông bà
族亲 (zú qīn) : thân tộc; họ hàng; dòng họ
族人 (zú rén) : người trong họ; cùng họ; thành viên thị tộc
族伯 (zú bó) : tộc bá
族兄弟 (zú xiōng dì) : tộc huynh đệ
族姓 (zú xìng) : tộc tính
族尊 (zú zūn) : trưởng thượng; bậc trưởng thượng
族弟 (zú dì) : tộc đệ
族望 (zú wàng) : tộc vọng; thanh danh dòng tộc
族权 (zú quán) : tộc quyền; quyền tộc trưởng
族權 (zú quán) : tộc quyền; quyền tộc trưởng
族生 (zú shēng) : tộc sanh
族產 (zú chǎn) : gia sản dòng họ; của cải gia tộc; gia sản ông bà
族田 (zú tián) : đất đai ông bà; đất đai tổ tiên; đất đai dòng họ
族类 (zú lèi) : cùng tổ tiên; cùng họ hàng
族群 (zú qún) : tộc quần
族葬 (zú zàng) : tộc táng
族規 (zú guī) : gia quy; gia pháp
族親 (zú qīn) : thân tộc; họ hàng; dòng họ
族规 (zú guī) : gia quy; gia pháp
族誅 (zú zhū) : tộc tru
族譜 (zú pǔ) : gia phả
族谱 (zú pǔ) : gia phả
族長 (zú zhǎng) : tộc trưởng
族长 (zú zhǎng) : tộc trưởng
--- |
下一頁