VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
敕令 (chì lìng) : sắc lệnh
敕使 (chì shǐ) : sắc sử
敕厲 (chì lì) : sắc lệ
敕封 (chì fēng) : sắc phong
敕戒 (chì jiè) : sắc giới
敕授 (chì shòu) : sắc thụ
敕旨 (chì zhǐ) : sắc chỉ
敕書 (chì shū) : sắc thư
敕法 (chì fǎ) : sắc pháp
敕牒 (chì dié) : sắc điệp
敕葬 (chì zàng) : sắc táng
敕賜 (chì sì) : sắc tứ
敕贈 (chì zèng) : sắc tặng
敕身 (chì shēn) : sắc thân
--- | ---