VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
攜家帶眷 (xī jiā dài juàn) : huề gia đái quyến
攜帶 (xié dài) : huề đái
攜帶式衛星通信系統 (xī dài shì wèi xīng tōng xìn xì tǒng) : huề đái thức vệ tinh thông tín hệ thống
攜幼 (xī yòu) : huề ấu
攜幼扶老 (xī yòu fú lǎo) : huề ấu phù lão
攜手 (xié shǒu) : huề thủ
攜手合作 (xī shǒu hé zuò) : huề thủ hợp tác
攜手接武 (xī shǒu jiē wǔ) : huề thủ tiếp vũ
攜扶 (xī fú) : huề phù
攜持 (xī chí) : huề trì
攜挾帶 (xī jiá dài) : huề hiệp đái
攜男抱女 (xī nán bào nǚ) : huề nam bão nữ
攜男挈女 (xī nán qiè nǚ) : huề nam khiết nữ
攜眷 (xī juàn) : huề quyến
攜老扶幼 (xī lǎo fú yòu) : huề lão phù ấu
攜老扶弱 (xī lǎo fú ruò) : huề lão phù nhược
攜老挈幼 (xī lǎo qiè yòu) : huề lão khiết ấu
攜貳 (xié èr) : hai lòng; không trung thành; phản bội
攜離 (xī lí) : huề li
攜雲挈雨 (xī yún qiè yǔ) : huề vân khiết vũ
攜雲握雨 (xī yún wò yǔ) : huề vân ác vũ
--- | ---