VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
擴充 (kuò chōng) : khoách sung
擴充解釋 (kuò chōng jiě shì) : khoách sung giải thích
擴印 (kuò yīn) : khoách ấn
擴增 (kuò zēng) : khoách tăng
擴大 (kuò dà) : khoách đại
擴大再生產 (kuò dà zài shēng chǎn) : tái sản xuất mở rộng
擴大化 (kuò dà huā) : khuếch đại; mở rộng thêm
擴大機 (kuò dà jī) : khoách đại cơ
擴展 (kuò zhǎn) : khoách triển
擴建 (kuò jiàn) : khoách kiến
擴張 (kuò zhāng) : khoách trương
擴張戰果 (kuò zhāng zhàn guǒ) : khoách trương chiến quả
擴散 (kuò sàn) : khoách tán
擴權 (kuò quán) : khoách quyền
擴版 (kuò bǎn) : khoách bản
擴編 (kuò biān) : khoách biên
擴胸器 (kuò xiōng qì) : dụng cụ tập cho nở ngực; tay kéo
擴軍 (kuò jūn) : tăng cường quân bị; chạy đua vũ trang
擴音 (kuò yīn) : khoách âm
擴音器 (kuò yīn qì) : khoách âm khí
擴音機 (kuò yīn jī) : loa; thiết bị khuếch âm; loa phóng thanh
擴音機系統 (kuò yīn jī xì tǒng) : khoách âm cơ hệ thống
--- | ---