VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
擬于不倫 (nǐ yú bù lún) : so sánh lạ lùng; đem cái không thể so sánh được để
擬人 (nǐ rén) : nhân cách hoá
擬人化 (nǐ rén huà) : nghĩ nhân hóa
擬人法 (nǐ rén fǎ) : nghĩ nhân pháp
擬作 (nǐ zuò) : tác phẩm mô phỏng; bài phỏng theo
擬古 (nǐ gǔ) : nghĩ cổ
擬妥 (nǐ tuǒ) : nghĩ thỏa
擬定 (nǐ dìng) : nghĩ định
擬就 (nǐ jiù) : nghĩ tựu
擬態 (nǐ tài) : màu sắc tự vệ; giống nhau về màu sắc
擬稿 (nǐ gǎo) : nghĩ cảo
擬經 (nǐ jīng) : nghĩ kinh
擬聲詞 (nǐ shēng cí) : nghĩ thanh từ
擬規畫圓 (nǐ guī huà yuán) : nghĩ quy họa viên
擬訂 (nǐ dìng) : nghĩ đính
擬設 (nǐ shè) : nghĩ thiết
擬議 (nǐ yì) : nghĩ nghị
擬辦 (nǐ bàn) : nghĩ bạn
擬音 (nǐ yīn) : nghĩ âm
擬題 (nǐ tí) : nghĩ đề
--- | ---