VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
擇 (zé) : TRẠCH
擇不開 (zhái bu kāi) : trạch bất khai
擇主而事 (zé zhǔ ér shì) : trạch chủ nhi sự
擇交 (zé jiāo) : trạch giao
擇交而友 (zé jiāo ér yǒu) : trạch giao nhi hữu
擇人而事 (zé rén ér shì) : trạch nhân nhi sự
擇偶 (zéǒu) : kén vợ kén chồng; chọn bạn trăm năm
擇優 (zé yōu) : trạch ưu
擇吉 (zé jí) : trạch cát
擇善固執 (zé shàn gù zhí) : trạch thiện cố chấp
擇善而從 (zé shàn ér cóng) : trạch thiện nhi tòng
擇善而行 (zé shàn ér xíng) : trạch thiện nhi hành
擇地而蹈 (zé dì ér dào) : trạch địa nhi đạo
擇席 (zhái xí) : ngủ chỗ lạ; lạ giường
擇德以配 (zé dé yǐ pèi) : trạch đức dĩ phối
擇戀 (zé liàn) : trạch luyến
擇日 (zé rì) : trạch nhật
擇日子 (zhái rì zi) : trạch nhật tử
擇日館 (zhái rì guǎn) : trạch nhật quán
擇期 (zé qī) : trạch kì
擇木 (zé mù) : trạch mộc
擇木而處 (zé mù ér chǔ) : trạch mộc nhi xử
擇福宜重 (zé fú yí zhòng) : trạch phúc nghi trọng
擇肥而噬 (zé féi ér shì) : trạch phì nhi phệ
擇菜 (zhái cài) : nhặt rau; lặt rau
--- |
下一頁