VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
摹仿 (mó fǎng) : mô phỏng; bắt chước
摹傚 (mó xiào) : mô hiệu
摹写 (mó xiě) : viết phỏng theo
摹刻 (mó kè) : khắc theo nét vẽ
摹印 (mó yìn) : chữ khắc dấu
摹寫 (mó xiě) : mô tả
摹帖 (mó tiè) : mô thiếp
摹想 (mó xiǎng) : mô tưởng
摹拟 (mónǐ) : mô phỏng; bắt chước
摹擬 (mónǐ) : mô phỏng; bắt chước
摹書 (mó shū) : mô thư
摹本 (mó běn) : bản gốc; bản mẫu
摹状 (mó zhuàng) : mô tả hình dáng; miêu tả hình dáng
摹狀 (mó zhuàng) : mô tả hình dáng; miêu tả hình dáng
摹繪 (mó huì) : miêu tả; khắc hoạ
摹绘 (mó huì) : miêu tả; khắc hoạ
摹聲詞 (mó shēng cí) : mô thanh từ
摹肖 (mó xiào) : mô tiếu
--- | ---