VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
摔交 (shuāi jiāo) : suất giao
摔倒 (shuāi dǎo) : Ngã; ngã nhào
摔傷 (shuāi shāng) : suất thương
摔喪 (shuāi sāng) : suất tang
摔手 (shuāi shǒu) : suất thủ
摔打 (shuāi da) : suất đả
摔打砸拉 (shuāi dǎ zá lā) : suất đả tạp lạp
摔炮 (shuāi pào) : suất pháo
摔破 (shuāi pò) : suất phá
摔筋斗 (shuāi jīn dǒu) : suất cân đẩu
摔臉子 (shuāi liǎn zi) : suất kiểm tử
摔角 (shuāi jiǎo) : suất giác
摔跟頭 (shuāi gēn tou) : suất cân đầu
摔跤 (shuāi jiāo) : suất giao
--- | ---