VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
摇动 (yáo dòng) : lắc; rung
摇唇鼓舌 (yáo chǔngǔ shé) : khua môi múa mép
摇头 (yáo tóu) : lắc đầu
摇头扇 (yáo tóu shàn) : Quạt xoay tròn
摇头摆尾 (yáo tóu bǎi wěi) : rung đùi đắc ý; lắc đầu vẫy đuôi
摇头晃脑 (yáo tóu huàng nǎo) : rung đùi đắc ý; gật gù đắc ý
摇尾乞怜 (yáo wěi qǐ lián) : chó vẩy đuôi mừng chủ; nịnh hót lấy lòng
摇手 (yáo shǒu) : xua tay; khoát tay
摇摄 (yáo shè) : Chụp lia máy
摇摆 (yáo bǎi) : đong đưa; đưa đi đưa lại; lúc lắc; lắc lư
摇摇欲坠 (yáo yáo yù zhuì) : lung lay sắp đổ
摇撼 (yáo han) : lay động; lung lay
摇旗呐喊 (yáo qínà hǎn) : phất cờ hò reo
摇晃 (yáo huang) : đong đưa; lung lay, xao xuyến
摇曳 (yáo yè) : đong đưa; lung lay
摇椅 (yáo yǐ) : xích đu; ghế xích đu
摇滚乐 (yáo gǔn yuè) : Nhạc rock
摇滚乐队 (yáo gǔn yuè duì) : Ban nhạc rock
摇滚舞 (yáo gǔn wǔ) : Điệu rock’n roll
摇窗装置 (yáo chuāng zhuāng zhì) : Thiết bị nâng hạ cửa sổ
摇篮 (yáo lán) : nôi
摇篮曲 (yáo lán qǔ) : khúc hát ru; bài hát ru
摇耧 (yáo lóu) : sàng gieo hạt
摇船 (yáo chuán) : chèo thuyền; bơi thuyền
摇荡 (yáo dàng) : đong đưa; lung lay
--- |
下一頁