VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
摇蚊 (yáo wén) : côn trùng hút nhựa cây
摇蜜 (yáo mì) : quay mật ong
摇身一变 (yáo shēn yī biàn) : biến hoá nhanh chóng; lắc mình biến hoá
摇钱树 (yáo qián shù) : cây rụng tiền; cây tiền; gà đẻ trứng vàng
上一頁
| ---