VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
摄像 (shè xiàng) : Ghi hình, quay phim
摄像头 (shè xiàng tóu) : Webcam, camera
摄像机 (shè xiàng jī) : máy quay phim; máy quay vi-đê-ô
摄制 (shè zhì) : làm phim; sản xuất phim
摄卫 (shè wèi) : giữ sức khoẻ; giữ gìn sức khoẻ
摄取 (shè qǔ) : hút lấy; hấp thu
摄影 (shè yǐng) : chụp ảnh; chụp hình
摄影师 (shè yǐng shī) : Người quay phim
摄影新闻 (shè yǐng xīn wén) : Tin ảnh
摄影机 (shè yǐng jī) : máy chụp ảnh
摄政 (shè zhèng) : thay quyền; nhiếp chính
摄普仪 (shèpǔ yí) : máy quang phổ; máy chụp ảnh quang phổ
摄氏 (shè shì) : Xen-si-uyt
摄理 (shè lǐ) : thay quyền
摄生 (shè shēng) : giữ sức khoẻ
摄行 (shè xíng) : thừa hành
摄远镜头 (shè yuǎn jìng tóu) : Ống kính chụp xa
摄食 (shè shí) : kiếm mồi; kiếm thức ăn; bắt mồi
--- | ---