VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
搏击 (bó jī) : vật lộn; đọ sức quyết liệt
搏动 (bó dòng) : đập đều; đập nhịp nhàng; nhịp đập
搏動 (bó dòng) : bác động
搏影 (bó yǐng) : bác ảnh
搏战 (bó zhàn) : đấu tranh; chiến đấu
搏戰 (bó zhàn) : đấu tranh; chiến đấu
搏手 (bó shǒu) : bác thủ
搏手無策 (bó shǒu wú cè) : bác thủ vô sách
搏拊 (bó fǔ) : bác phủ
搏擊 (bó jī) : bác kích
搏斗 (bó dòu) : bác đẩu
搏杀 (bó shā) : ấu đả; chém giết; tàn sát
搏杖 (bó zhàng) : bác trượng
搏殺 (bó shā) : bác sát
搏煉 (bó liàn) : bác luyện
搏砂煉汞 (bó shā liàn gǒng) : bác sa luyện hống
搏膺 (bó yīng) : bác ưng
搏風 (bó fēng) : bác phong
搏香弄粉 (bó xiāng nòng fěn) : bác hương lộng phấn
搏髀 (bó bì) : gõ nhịp; đánh nhịp; vỗ đùi
搏鬥 (bó dòu) : bác đấu
--- | ---