VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
掘井 (jué jǐng) : quật tỉnh
掘土机 (jué tǔ jī) : máy đào đất
掘土機 (jué tǔ jī) : máy đào đất
掘坑待虎之計 (jué kēng dài hǔ zhī jì) : quật khanh đãi hổ chi kế
掘墓人 (jué mù rén) : Người đào huyệt
掘子軍 (jué zi jūn) : quật tử quân
掘室求鼠 (jué shì qiú shǔ) : quật thất cầu thử
掘強 (jué jiàng) : quật cường
掘拾 (jué shí) : quật thập
掘洞 (jué dòng) : quật đỗng
掘穴 (jué xuè) : quật huyệt
掘穿 (jué chuān) : quật xuyên
掘筆 (jué bǐ) : quật bút
掘足類 (jué zú lèi) : quật túc loại
掘进 (jué jìn) : đào hầm lò; khoan sâu
掘进效率 (jué jìn xiào lǜ) : Hiệu suất đào hầm
掘进机 (jué jìn jī) : Máy đào lò
掘進 (jué jìn) : đào hầm lò; khoan sâu
掘閱 (jué yuè) : quật duyệt
--- | ---