VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
捕人 (bǔ rén) : bộ nhân
捕人 (bǔ rén) : bộ nhân
捕制领料单 (bǔ zhì lǐng liào dān) : phiếu lĩnh nguyên liệu bổ sung
捕处 (bǔ chǔ) : bắt xử; bắt và trừng trị
捕头 (bǔ tóu) : đầu mục bắt người
捕影拿風 (bǔ yǐng ná fēng) : bộ ảnh nã phong
捕役 (bǔ yì) : nha sai; nha dịch
捕快 (bǔ kuài) : sai dịch
捕房 (bǔ fáng) : sở cảnh sát; đồn công an; cơ quan của lực lượng cả
捕手 (bǔ shǒu) : Cầu thủ đuổi bắt
捕手区 (bǔ shǒu qū) : Khu vực của người bắt bóng
捕拿 (bǔná) : tróc nã; bắt
捕捉 (bǔ zhuō) : bộ tróc
捕捞 (bǔ lāo) : vớt; đánh bắt; bắt; câu
捕撈 (bǔ lāo) : vớt; đánh bắt; bắt; câu
捕杀 (bǔ shā) : bắt giết
捕殺 (bǔ shā) : bắt giết
捕猎 (bǔ liè) : săn; săn bắt
捕獲 (bǔ huò) : bắt được; tóm được; vồ trúng
捕獵 (bǔ liè) : săn; săn bắt
捕生 (bǔ shēng) : bộ sanh
捕生 (bǔ shēng) : bộ sanh
捕緝 (bǔ qì) : bộ tập
捕緝 (bǔ qì) : bộ tập
捕繩 (bǔ shéng) : bộ thằng
--- |
下一頁