VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
捕繩 (bǔ shéng) : bộ thằng
捕胶 (bǔ jiāo) : cho thêm keo
捕获 (bǔ huò) : bắt được; tóm được; vồ trúng
捕處 (bǔ chǔ) : bắt xử; bắt và trừng trị
捕虫灯 (bǔ chóng dēng) : đèn bắt sâu; đèn bắt côn trùng
捕蚊燈 (bǔ wén dēng) : bộ văn đăng
捕蛇去齒 (bǔ shé qù chǐ) : bộ xà khứ xỉ
捕蟲植物 (bǔ chóng zhí wù) : bộ trùng thực vật
捕蟲燈 (bǔ chóng dēng) : đèn bắt sâu; đèn bắt côn trùng
捕蟲網 (bǔ chóng wǎng) : bộ trùng võng
捕蟲菫菜 (bǔ chóng jǐn cài) : bộ trùng cận thái
捕蠅草 (bǔ yíng cǎo) : bộ dăng thảo
捕蠅草 (bǔ yíng cǎo) : bộ dăng thảo
捕蠅草 (bǔ yíng cǎo) : bộ dăng thảo
捕頭 (bǔ tóu) : đầu mục bắt người
捕風 (bǔ fēng) : bổ phong
捕風弄月 (bǔ fēng nòng yuè) : vu vơ; không căn cứ; vô căn cứ
捕風捉影 (bǔ fēng zhuō yǐng) : vu vơ; không căn cứ
捕风弄月 (bǔ fēng nòng yuè) : vu vơ; không căn cứ; vô căn cứ
捕风捉影 (bǔ fēng zhuō yǐng) : vu vơ; không căn cứ
捕食 (bǔ shí) : bộ thực
捕魚 (bǔ yú) : bộ ngư
捕魚 (bǔ yú) : bộ ngư
捕鯨船 (bǔ jīng chuán) : bộ kình thuyền
捕鯨船 (bǔ jīng chuán) : bộ kình thuyền
上一頁
|
下一頁