VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拽塌 (zhuài tā) : duệ tháp
拽大拳 (zhuāi dà quán) : duệ đại quyền
拽巷攞街 (zhuài xiàng luó jiē) : duệ hạng 攞 nhai
拽巷邏街 (zhuài xiàng luó jiē) : duệ hạng la nhai
拽布披麻 (zhuài bù pī má) : duệ bố phi ma
拽布拖麻 (zhuài bù tuō má) : duệ bố tha ma
拽扎 (zhuài zhā) : duệ trát
拽欛扶犁 (zhuài bà fú lí) : duệ bá phù lê
拽滿 (zhuài mǎn) : duệ mãn
拽耙扶犁 (zhuài pá fú lí) : duệ 耙 phù lê
拽象拖犀 (zhuài xiàng tuō xī) : duệ tượng tha tê
--- | ---