VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拳击 (quán jī) : quyền anh; đánh bốc
拳头 (quán tou) : nắm tay; quả đấm; nắm đấm
拳师 (quán shī) : võ sư; quyền sư; thầy dạy võ
拳師 (quán shī) : võ sư; quyền sư; thầy dạy võ
拳打脚踢 (quán dǎ jiǎo tī) : tay đấm chân đá; tay đấm chân đạp; thượng cẳng châ
拳打腳踢 (quán dǎ jiǎo tī) : quyền đả cước thích
拳拳 (quán quán) : quyền quyền
拳拳服膺 (quán quán fú yīng) : quyền quyền phục ưng
拳擊 (quán jī) : quyền anh; đánh bốc
拳攣 (quán lüán) : quyền luyên
拳曲 (quán qū) : quyền khúc
拳术 (quán shù) : quyền thuật; võ thuật
拳棒 (quán bàng) : võ thuật; võ
拳民 (quán mín) : quyền dân
拳脚 (quán jiǎo) : quyền thuật; võ thuật
拳腳 (quán jiǎo) : quyền thuật; võ thuật
拳腳交加 (quán jiǎo jiāo jiā) : quyền cước giao gia
拳術 (quán shù) : quyền thuật; võ thuật
拳賽 (quán sài) : quyền tái
拳跼 (quán jú) : quyền cục
拳銃 (quán chòng) : quyền súng
拳頭 (quán tou) : quyền đầu
拳頭上站的人, 肐膊上走的馬 (quán tou shàng zhàn de rén, gē bo shàng zǒu de mǎ) : quyền đầu thượng trạm đích nhân, cách bác thượng t
拳頭產品 (quán tou chǎn pǐn) : quyền đầu sản phẩm
--- | ---