VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拇战 (mǔ zhàn) : trò chơi đố số
拇戰 (mǔ zhàn) : trò chơi đố số
拇指 (mǔ zhǐ) : ngón tay cái; ngón chân cái
拇趾 (mǔ zhǐ) : mẫu chỉ
拇量 (mǔ liáng) : mẫu Lượng
--- | ---