VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
担不是 (dān bù shi) : chịu lỗi; chịu trách nhiệm
担任 (dān rèn) : đảm nhiệm; đảm đương; làm; giữ chức
担保 (dān bǎo) : đảm bảo; bảo đảm; cam đoan; quả quyết
担保书 (dān bǎo shū) : Giấy bảo đảm
担保地位 (dān bǎo dì wèi) : Đảm bảo địa vị
担保契据 (dān bǎo qì jù) : Chứng tỏ bảo đảm
担受 (dān shòu) : chịu; chịu đựng
担名 (dān míng) : chịu
担子 (dān zǐ) : đảm nấm; đài bào tử
担当 (dān dāng) : đảm đương; đảm nhận; chịu trách nhiệm; gánh vác
担待 (dān dài) : tha thứ; lượng thứ; khoan dung; thứ lỗi
担心 (dān xīn) : lo lắng; không yên tâm; lo âu; không yên lòng; lo
担忧 (dān yōu) : lo lắng; lo nghĩ; lo âu
担惊 (dān jīng) : hết hồn; hoảng hồn; hoảng sợ; khiếp sợ; khiếp đảm
担惊受怕 (dān jīng shòu pà) : lo lắng hãi hùng; hốt hoảng lo sợ
担承 (dān chéng) : đảm nhiệm; gánh vác; nhận
担担面 (dàn dàn miàn) : mì cay thành đô
担搁 (dānge) : làm lỡ; làm nhỡ; bỏ lỡ; chậm trễ
担架 (dān jià) : cáng cứu thương
担沉重 (dān chén zhòng) : gách vác; chịu trách nhiệm
担负 (dān fù) : nhận; chịu; gánh vác; phụ trách
--- | ---