VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
扳不倒儿 (bān bù dǎo r) : con lật đật
扳不倒兒 (bān bù dǎo r) : con lật đật
扳价 (bān jià) : tăng giá
扳倒 (bān dǎo) : ban đảo
扳價 (bān jià) : tăng giá
扳回 (bān huí) : ban hồi
扳回一城 (bān huí yī chéng) : ban hồi nhất thành
扳壺 (bān hú) : ban hồ
扳子 (bān zi) : ban tử
扳害 (bān hài) : ban hại
扳岔子 (bān chà zi) : ban xóa tử
扳差頭 (bān cuō tóu) : ban sai đầu
扳平 (bān píng) : san đều tỉ số; cân bằng tỉ số; gỡ hoà
扳手 (bān shou) : cờ-lê; chìa vặn đai ốc; tay quay
扳扯 (bān chě) : ban xả
扳指 (bān zhǐ) : ban chỉ
扳搭饊子 (bān dā sǎn zi) : ban đáp 饊 tử
扳本 (bān běn) : gỡ vốn; gỡ lại
扳机 (bān jī) : cò súng; cái lẫy cò; nút bấm
扳機 (bān jī) : cò súng; cái lẫy cò; nút bấm
扳留 (pān liú) : ban lưu
扳纏不清 (bān chán bù qīng) : ban triền bất thanh
扳罾 (bān zēng) : nơm cá
扳翻 (bān fān) : ban phiên
扳藤附葛 (pān téng fù gé) : ban đằng phụ cát
--- |
下一頁