VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
户主 (hù zhǔ) : chủ hộ; chủ gia đình
户口 (hù kǒu) : hộ khẩu
户口簿 (hù kǒu bù) : sổ hộ khẩu; sổ hộ tịch
户告人晓 (hù gào rén xiǎo) : ai ai cũng biết
户均 (hù jūn) : bình quân hộ gia đình
户外 (hù wài) : ngoài trời
户外广告 (hù wài guǎng gào) : Quảng cáo bên ngoài nhà
户头 (hù tóu) : người gửi tiết kiệm; chủ sổ tiết kiệm; trương mục;
户枢不蠹 (hù shū bù dù) : trụ cửa không bị mối; trục cửa không mọt
户牖 (hù yǒu) : cửa sổ; cửa
户籍 (hù jí) : hộ tịch
户籍登记 (hù jí dēng jì) : Đăng ký hộ khẩu
户部 (hù bù) : hộ bộ
户长 (hù zhǎng) : chủ hộ
户限 (hù xiàn) : bậc cửa; bậu cửa; ngưỡng cửa
--- | ---