VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
戟手 (jǐ shǒu) : kích thủ
戟指 (jǐ zhǐ) : kích chỉ
戟指怒目 (jǐ zhǐ nù mù) : kích chỉ nộ mục
戟門 (jǐ mén) : kích môn
--- | ---