VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
懵憒 (méng kuì) : mộng hội
懵懂 (měng dǒng) : mộng đổng
懵懂痴呆 (měng dǒng chī dāi) : mộng đổng si ngai
懵懵 (méng méng) : mộng mộng
懵懵懂懂 (méng méng dǒng dǒng) : mộng mộng đổng đổng
懵撒 (méng sā) : mộng tát
懵然 (méng rán) : mộng nhiên
懵然未覺 (méng rán wèi jué) : mộng nhiên vị giác
懵然無知 (méng rán wú zhī) : mộng nhiên vô tri
懵藥 (méng yào) : mộng dược
懵裡懵懂 (měng lǐ měng dǒng) : mộng lí mộng đổng
懵騰 (méng téng) : mộng đằng
--- | ---