VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
懲一儆眾 (chéng yī jǐng zhòng) : trừng nhất cảnh chúng
懲一戒百 (chéng yī jè bǎi) : trừng phạt làm gương; phạt một người răn dạy trăm
懲一警百 (chéng yī jǐng bǎi) : làm gương; phạt một người răn dạy trăm người; trừn
懲前毖后 (chéng qián bì hòu) : TRỪNG TIỀN BÍ HẬU
懲噎廢食 (chéng yē fèi shí) : trừng ế phế thực
懲忿窒欲 (chéng fèn zhì yù) : trừng phẫn trất dục
懲惡勸善 (chéng è quàn shàn) : trừng ác khuyến thiện
懲惡獎善 (chéng è jiǎng shàn) : trừng ác tưởng thiện
懲戒 (chéng jiè) : khiển trách; phạt cảnh cáo; uốn nắn; trừng trị; qu
懲戒處分 (chéng jiè chǔ fèn) : trừng giới xử phân
懲毖 (chéng bì) : trừng bí
懲治 (chéng zhì) : trừng trị; trừng phạt
懲罰 (chéng fá) : trừng phạt
懲羹吹齏 (chéng gēng chuī jī) : trừng canh xuy tê
懲艾 (chéng yì) : trừng trị; phạt cảnh cáo
懲處 (chéng chǔ) : trừng xử
懲辦 (chéng bàn) : trừng bạn
--- | ---