VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
慕光性 (mù guāng xìng) : tính hướng sáng
慕容 (mù róng) : họ Mộ Dung
慕尼黑 (mùní hēi) : Mu-ních
慕德县 (mù dé xiàn) : Mộ Đức
慕效 (mù xiào) : mộ hiệu
慕義 (mù yì) : mộ nghĩa
慕羶 (mù shān) : mộ thiên
慕藺 (mù lìn) : mộ lận
慕道 (mù dào) : mộ đạo
慕顧 (mù gù) : mộ cố
--- | ---