VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
愛丁堡 (ài dīng bǎo) : ái đinh bảo
愛丁堡大學 (ài dīng bǎo dà xué) : ái đinh bảo đại học
愛不忍釋 (ài bù rěn shì) : quyến luyến không rời
愛不釋手 (ài bù shì shǒu) : quyến luyến không rời, không dứt được
愛之欲其生, 惡之欲其死 (ài zhī yù qí shēng, wù zhī yù qí sǐ) : ái chi dục kì sanh, ác chi dục kì tử
愛人 (ài ren) : vợ; chồng
愛人以德 (ài rén yǐ dé) : ái nhân dĩ đức
愛人兒 (ài rén r) : ái nhân nhi
愛人好士 (ài rén hào shì) : ái nhân hảo sĩ
愛人如己 (ài rén rú jǐ) : ái nhân như kỉ
愛侶 (ài lǚ) : người yêu
愛倫凱 (ài lún kǎi) : ái luân khải
愛倫坡 (ài lún pō) : ái luân pha
愛克斯光 (ài kè sī guāng) : ái khắc tư quang
愛克斯射線 (ài kè sī shè xiàn) : tia X; tia Rơn-ghen; quang tuyến X; X quang
愛力 (ài lì) : ái lực
愛友 (ài yǒu) : ái hữu
愛因斯坦 (ài yīn sī tǎn) : ái nhân tư thản
愛國 (ài guó) : ái quốc
愛國主義 (ài guó zhǔ yì) : chủ nghĩa yêu nước; lòng yêu nước
愛國如家 (ài guó rú jiā) : ái quốc như gia
愛國獎券 (ài guó jiǎng quàn) : ái quốc tưởng khoán
愛國者 (ài guó zhě) : ái quốc giả
愛國者飛彈 (ài guó zhě fēi dàn) : ái quốc giả phi đạn
愛奧尼亞 (ài ào ní yà) : ái áo ni á
--- |
下一頁