VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
惱亂 (nǎo luàn) : não loạn
惱人 (nǎo rén) : phiền lòng; phiền não
惱巴巴 (nǎo bā bā) : não ba ba
惱忿忿 (nǎo fèn fèn) : não phẫn phẫn
惱怒 (nǎonù) : tức giận; nổi nóng; phát cáu
惱恨 (nǎo hèn) : não hận
惱悔 (nǎo huǐ) : não hối
惱懆 (nǎo cǎo) : não thảo
惱火 (nǎo huǒ) : não hỏa
惱犯 (nǎo fàn) : não phạm
惱羞成怒 (nǎo xiū chéng nù) : thẹn quá hoá giận
惱羞變怒 (nǎo xiū biàn nù) : não tu biến nộ
惱聒 (nǎo guā) : não quát
--- | ---