VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
患处 (huàn chù) : chỗ đau
患害 (huàn hài) : hoạn hại
患得失 (huàn dé shī) : hoạn đắc thất
患得患失 (huàn dé huàn shī) : suy tính hơn thiệt
患病 (huàn bìng) : bị bệnh; sinh bệnh; phát bệnh
患病率 (huàn bìng lǜ) : tỷ lệ nhiễm bệnh
患者 (huàn zhě) : hoạn giả
患苦 (huàn kǔ) : căm ghét
患處 (huàn chù) : chỗ đau
患难 (huàn nàn) : hoạn nạn; nghịch cảnh
患难与共 (huàn nàn yǔ gōng) : cùng chung hoạn nạn; hoạn nạn có nhau
患难之交 (huàn nàn zhī jiāo) : bạn cùng chung hoạn nạn; hoạn nạn chi giao; bạn cù
患難 (huàn nàn) : hoạn nan
患難之交 (huàn nàn zhī jiāo) : hoạn nan chi giao
患難夫妻 (huàn nàn fū qī) : hoạn nan phu thê
患難相恤 (huàn nàn xiāng xù) : hoạn nan tương tuất
患難相扶 (huàn nàn xiāng fú) : hoạn nan tương phù
患難相死 (huàn nàn xiāng sǐ) : hoạn nan tương tử
患難與共 (huàn nàn yǔ gōng) : cùng chung hoạn nạn; hoạn nạn có nhau
患難見真情 (huàn nàn jiàn zhēn qíng) : hoạn nan kiến chân tình
--- | ---