VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
悖乱 (bèi luàn) : lừa dối; đánh lừa
悖亂 (bèi luàn) : lừa dối; đánh lừa
悖倫 (bèi lún) : bội luân
悖入悖出 (bèi rù bèi chū) : của thiên trả địa; hại nhân nhân hại
悖妄 (bèi wàng) : ngông cuồng vô lý; kiêu ngạo vô lý
悖德 (bèi dé) : bội đức
悖悔 (bèi huǐ) : bội hối
悖慢 (bèi màn) : bội mạn
悖時鬼 (bèi shí guǐ) : bội thì quỷ
悖晦 (bèi hui) : lẩm cẩm; lú lẫn; hồ đồ
悖理 (bèi lǐ) : ngộ biện; sự ngộ biện
悖理違情 (bèi lǐ wéi qíng) : bội lí vi tình
悖禮 (bèi lǐ) : bội lễ
悖繆 (bèi miù) : bội mâu
悖論 (bèi lùn) : nghịch biện; nghịch lý; mệnh đề mâu thuẫn
悖謬 (bèi miù) : xằng bậy; hoang đường; trái đạo lý
悖论 (bèi lùn) : nghịch biện; nghịch lý; mệnh đề mâu thuẫn
悖谬 (bèi miù) : xằng bậy; hoang đường; trái đạo lý
悖逆 (bèinì) : tà đạo; phản bội; phản nghịch; làm loạn; đi ngược
--- | ---